|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết tha
![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng như tha thiết) tenir à; s'attacher à. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thiết tha sự sống | | tenir à la vie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thiết tha với công việc | | s'attacher à son travail. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | avec instance. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yêu cầu thiết tha | | prier avec instance. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ardemment. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yêu thiết tha | | aimer ardemment. |
|
|
|
|